TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN HÔM NAY

Kèo bóng đá trực tuyến nổi bật: Ngoại Hạng Anh, C1, C2, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, VN, Châu Á. Kèo bóng đá hôm nay – cập nhật biến động kèo của tỷ lệ kèo bóng đá (gồm kèo Châu Á, kèo O/U, kèo Châu Âu) các trận đấu hôm nay, đêm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất !

  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Chủ nhật
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
Giờ Trận Đấu Cả trận
Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2
KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

Tỷ lệ kèo U17 Nữ Châu Á

0 - 5
78'
Philippines U17 Nữ
Triều Tiên U17 Nữ
3 0.92
  0.90
5 0.86
  0.94
17.00
13.50
1.01
KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Tỷ lệ kèo Cúp C2 Châu Âu

10/05
02:00
Atalanta
Marseille
0.5 0.84
  -0.95
2.5 0.92
  0.96
1.84
3.65
4.40
10/05
02:00
B.Leverkusen
Roma
1 0.83
  -0.94
2.5-3 0.86
  -0.98
1.51
4.50
6.30

Tỷ lệ kèo Cúp C3 Châu Âu

10/05
02:00
Olympiakos
Aston Villa
0.5 0.88
  1.00
3 0.95
  0.92
3.20
3.75
2.00

Tỷ lệ kèo Copa Libertadores

10/05
05:00
Liverpool P. (URU)
Palmeiras/SP
1 0.93
  0.95
2-2.5 0.93
  0.93
5.90
3.85
1.49
10/05
05:00
San Lorenzo
Independiente JT
0.5 -0.93
  0.80
2 0.99
  0.87
2.08
3.00
3.50
10/05
07:00
Colo Colo
Fluminense/RJ
0 0.81
  -0.99
2 0.80
  -0.94
2.54
3.00
2.68
10/05
07:00
The Strongest
Estudiantes LP
0.5-1 0.97
  0.91
2.5 0.85
  -0.99
1.73
3.65
4.05

Tỷ lệ kèo VĐQG Armenia

09/05
22:00
Ararat Y
FC Noah
0.5-1 -0.96
  0.80
2-2.5 0.80
  -0.98
4.95
3.75
1.58

Tỷ lệ kèo VĐQG Israel

09/05
23:30
Hap. Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
1 0.85
  0.97
2-2.5 0.82
  0.98
1.45
3.90
5.70
09/05
23:30
Hapoel Haifa
Bnei Sakhnin
0.5 0.99
  0.83
2-2.5 0.85
  0.95
1.94
3.25
3.40

Tỷ lệ kèo VĐQG Ukraina

09/05
19:30
Kolos Kovalivka
Zorya
0 0.84
  -0.96
2 0.86
  1.00
2.58
2.85
2.77

Tỷ lệ kèo VĐQG Arập Xeut

09/05
22:00
Al Riyadh
Al Taawon (KSA)
0.5-1 0.85
  -0.97
3 0.84
  -0.98
3.60
4.00
1.81
09/05
22:00
Al Fayha
Al Fateh
0 0.96
  0.92
2.5-3 0.86
  1.00
2.52
3.70
2.41
10/05
01:00
Al Akhdood
Al Nassr (KSA)
1.5 0.90
  0.98
3.5 1.00
  0.86
6.50
5.30
1.35

Tỷ lệ kèo VĐQG Bahrain

09/05
23:00
Al Hala
Sitra Club
0.5 0.92
  0.96
2.5 0.90
  0.90
3.35
3.40
1.96
Xem thêm